Đồng tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp, một quá trình quan trọng giúp cây trồng chuyển hóa ánh sáng thành năng lượng cần thiết cho sự sinh trưởng. Enzyme plastocyanin chứa đồng, và đây là một protein thiết yếu trong chuỗi vận chuyển electron ở màng thylakoid trong lục lạp. Plastocyanin truyền các electron giữa hai protein trong chuỗi quang hợp, góp phần duy trì dòng chảy năng lượng cho toàn bộ quá trình. Nếu cây bị thiếu đồng, quá trình này sẽ bị gián đoạn, làm giảm hiệu quả quang hợp, dẫn đến cây sinh trưởng kém, lá vàng, và năng suất thấp.
Lignin là một hợp chất phenolic rất quan trọng trong việc hình thành cấu trúc cứng cáp của cây, đặc biệt ở thân và mạch dẫn. Đồng tham gia vào quá trình tổng hợp lignin thông qua enzyme polyphenol oxidase, giúp tạo thành mạng lưới bền vững bên trong thành tế bào. Khi lượng lignin tăng lên, cây sẽ trở nên chắc khỏe hơn, có khả năng chống lại các tổn thương vật lý và giảm thiểu thiệt hại do sâu bệnh tấn công. Cây thiếu đồng sẽ có thân yếu, dễ gãy, lá mỏng manh và dễ bị tổn thương bởi các tác nhân môi trường.
Đồng là thành phần của enzyme cytochrome oxidase, một trong những enzyme quan trọng trong chuỗi hô hấp ở ti thể, nơi cây sản xuất ra năng lượng (ATP). Quá trình này không chỉ quan trọng cho sự phát triển và tăng trưởng mà còn giúp cây chống chịu với các điều kiện căng thẳng như nhiệt độ cao hoặc thiếu nước. Ngoài ra, đồng còn hỗ trợ trong việc tạo thành các enzyme chứa protein, giúp cây chuyển hóa protein và axit amin – các hợp chất thiết yếu cho mọi hoạt động sinh hóa của cây.
Ở những cây họ đậu, như đậu, đỗ và cây cỏ ba lá, đồng tham gia vào quá trình cố định nitơ. Cố định nitơ là một quá trình trong đó vi khuẩn cộng sinh với rễ cây chuyển hóa khí nitơ (N2) từ không khí thành dạng hợp chất mà cây có thể sử dụng, như amoni (NH4+). Nếu thiếu đồng, quá trình cố định nitơ sẽ bị gián đoạn, dẫn đến cây thiếu chất dinh dưỡng quan trọng, gây ra hiện tượng còi cọc và phát triển kém.
Đồng có vai trò kháng khuẩn, giúp cây chống lại sự tấn công của các loại vi khuẩn và nấm gây hại. Đồng là thành phần của enzyme superoxide dismutase (SOD), giúp cây vô hiệu hóa các gốc tự do (reactive oxygen species - ROS), vốn là sản phẩm của các quá trình trao đổi chất khi cây chịu căng thẳng. Các gốc tự do này có thể gây hại cho tế bào và enzyme trong cây. Bằng cách trung hòa chúng, đồng giúp cây khỏe mạnh và duy trì sự cân bằng nội môi trong điều kiện căng thẳng.
Đồng có vai trò trong việc thúc đẩy sự phát triển của hệ rễ, đặc biệt là các lông hút rễ, nơi cây hấp thụ nước và dinh dưỡng. Khi cây có một hệ thống rễ phát triển mạnh, nó sẽ có khả năng lấy được nhiều dưỡng chất và nước hơn từ đất, giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng. Việc thiếu đồng dẫn đến hệ rễ kém phát triển, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất cây trồng.
Đồng có liên quan đến quá trình tạo hoa và đậu quả. Thiếu đồng có thể khiến cây khó ra hoa hoặc hoa không nở hoàn chỉnh, dẫn đến giảm năng suất. Những cây trồng cần đồng để tăng cường khả năng phát triển của mô phấn hoa, từ đó hỗ trợ sự thụ phấn và tạo quả hiệu quả. Nếu thiếu đồng, cây có thể sẽ ra hoa không đều, tỷ lệ đậu quả thấp, hoa dễ rụng, hoặc quả phát triển kém chất lượng.
Triệu chứng của cây thiếu đồng thường khá rõ ràng:
Mặc dù đồng là một vi chất quan trọng, nhưng quá nhiều đồng có thể gây ngộ độc cho cây trồng. Khi dư thừa, đồng có thể làm giảm sự hấp thu của các chất dinh dưỡng khác như sắt (Fe), kẽm (Zn) và photpho (P), gây ra tình trạng mất cân bằng dinh dưỡng. Triệu chứng của ngộ độc đồng bao gồm lá vàng, khô héo, rễ cây bị thối và cây trồng còi cọc, kém phát triển.
Đồng có thể được cung cấp cho cây thông qua phân bón vi lượng chứa đồng hoặc qua phân bón lá. Tuy nhiên, việc bổ sung đồng cần phải kiểm soát liều lượng cẩn thận, bởi cả thiếu hụt và dư thừa đồng đều có thể gây hại cho cây trồng.
Việc sử dụng phân bón đồng thường được áp dụng cho các loại cây như sầu riêng, cà phê, lúa, hoa màu hoặc các loại cây công nghiệp, bởi đây là các cây có nhu cầu đồng khá cao, đặc biệt trong các giai đoạn sinh trưởng và ra hoa, tạo quả.
RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.
Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)
Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.
Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.
Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.
Axit Phosphorous (H₃PO₃) và các muối của nó (gọi chung là phosphite, PO₃³⁻), thường được biết đến trong nông nghiệp Việt Nam với tên thương mại là "Lân hai chiều" hay "Lân phosphite", đã được công nhận rộng rãi về vai trò kép: vừa là một chất có khả năng kích kháng, ức chế hiệu quả các tác nhân gây bệnh thuộc lớp Oomycetes (ví dụ: Phytophthora spp., Pythium spp.), vừa có khả năng cung cấp một phần dinh dưỡng lân cho cây trồng sau khi được chuyển hóa. Đặc tính nổi bật nhất của phosphite là tính linh động toàn thân (systemic) trong cây, di chuyển theo cả hai chiều trong mạch gỗ (xylem) và mạch rây (phloem), cho phép nó phân bố đến khắp các bộ phận của cây.
Phân bón NPK là một trong những loại phân bón thiết yếu nhất trong nông nghiệp hiện đại, giúp cung cấp đầy đủ các dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng