Giai đoạn trái 15-30 ngày tuổi là thời điểm then chốt trong quá trình phát triển của sầu riêng. Đây là giai đoạn trái bắt đầu phát triển mạnh về kích thước và tích lũy dinh dưỡng. Việc chăm sóc đúng cách trong giai đoạn này sẽ giúp:
Trong giai đoạn trái 15-30 ngày tuổi, cần áp dụng công thức phun thuốc sau:
Việc phun thuốc cần được thực hiện định kỳ với tần suất như sau:
Để tưới phân gốc hiệu quả, cần:
Việc tưới phân cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Trong giai đoạn này, việc quản lý nước tưới đóng vai trò quan trọng:
Cần chú ý theo dõi và phòng trừ các loại sâu bệnh thường gặp:
Trái sầu riêng phát triển tốt sẽ có các đặc điểm:
Cần chú ý và xử lý ngay khi phát hiện:
Giai đoạn trái 15-30 ngày tuổi đòi hỏi sự chăm sóc tỉ mỉ và khoa học. Việc áp dụng đúng các kỹ thuật chăm sóc theo quy trình nuôi trái sau khi xổ nhụy của TDC sẽ giúp cây sầu riêng phát triển khỏe mạnh, cho năng suất và chất lượng cao.
Monoammonium Phosphate, thường được viết tắt là MAP, là một loại phân bón vô cơ phức hợp, cung cấp đồng thời hai nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng là Đạm (N) và Lân (P).
Lân là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bộ rễ, phân hóa mầm hoa và tăng cường năng suất cây trồng. Tùy thuộc vào đặc tính của đất và giai đoạn sinh trưởng của cây, nhà vườn có thể lựa chọn một trong 5 loại phân lân phổ biến.
RẦY XANH HẠI SẦU RIÊNG – NHẬN BIẾT VÀ QUẢN LÝ
BỆNH THỐI TRÁI DO NẤM PHYTOPHTHORA TRÊN SẦU RIÊNG
Quy trình xử lý ra hoa trên sầu riêng TDC giúp cây phân hóa mầm hoa mạnh, ra hoa đồng loạt, tăng tỷ lệ đậu trái. Với bộgiải pháp xử lý ra hoa chuyên biệt, TDC mang đến giải pháp tối ưu cho nhà vườn, hỗ trợ kỹ thuật xử lý ra hoa sầu riêng hiệu quả, cây khỏe – hoa nhiều – trái đạt chất lượng cao.
Tổng Quan Hoạt Chất Naphthalene Acetic Acid (NAA)
Isocycloseram là một hoạt chất trừ sâu, trừ nhện thuộc nhóm hóa học isoxazoline.
Bệnh thán thư, do nấm thuộc chi Colletotrichum gây ra, là một trong những bệnh hại phổ biến và có tầm quan trọng kinh tế hàng đầu trên cây sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) tại Việt Nam cũng như các vùng trồng sầu riêng khác trên thế giới. Bệnh có khả năng tấn công trên nhiều bộ phận của cây, bao gồm lá, chồi non, hoa và trái ở mọi giai đoạn phát triển, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng quang hợp, sinh trưởng, tỷ lệ đậu trái, năng suất và chất lượng thương phẩm, đặc biệt là phẩm chất trái sau thu hoạch. Việc hiểu rõ về tác nhân gây bệnh, triệu chứng, chu kỳ bệnh và các yếu tố ảnh hưởng là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp hiệu quả và bền vững.
Sầu riêng (Durio zibethinus Murr.) là cây trồng có giá trị kinh tế cao, tuy nhiên, quá trình canh tác phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật là hiện tượng sượng cơm (Fruit Hardening/Uneven Ripening). Đây là một dạng rối loạn sinh lý phức tạp, không do vi sinh vật gây hại, làm giảm nghiêm trọng chất lượng thương phẩm và gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho nhà vườn. Một trong những giải pháp dinh dưỡng được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để hạn chế hiện tượng này là sử dụng Kali, đặc biệt là dạng Kali Sulfate (K₂SO₄), thường được gọi là Kali trắng.